Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ma men


d. (kng.). Rượu, ví như một con ma cám dỗ. Bị ma men quyến rũ. Bạn với ma men.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.